Có 2 kết quả:
青紅皂白 qīng hóng zào bái ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄥˊ ㄗㄠˋ ㄅㄞˊ • 青红皂白 qīng hóng zào bái ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄥˊ ㄗㄠˋ ㄅㄞˊ
qīng hóng zào bái ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄥˊ ㄗㄠˋ ㄅㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the rights and wrongs of a matter (idiom)
Bình luận 0
qīng hóng zào bái ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄥˊ ㄗㄠˋ ㄅㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the rights and wrongs of a matter (idiom)
Bình luận 0